khoản

This is the 287th most frequent Vietnamese word.


khoản

"Khoản" in Vietnamese means "amount," "sum," "item," or "provision," depending on context.


Khoản ở đây chỉ một khoảng chi phí được dự trù.

Tôi cần tiết kiệm một khoản để đi du lịch.

I need to save an amount of money to travel.


Khoản mô tả một mục hoặc phần tiền trong ngân sách hoặc tài trợ.

Hội đồng đưa ra một quyết định về khoản tài trợ mới.

The council made a decision regarding the new funding provision.


Khoản được hiểu là các danh mục nợ hoặc yêu cầu thanh toán.

Chúng ta cần kiểm kê lại các khoản nợ của công ty.

We need to review the company's debts.